- Lưu lượng khí: | - dải đo: 40 - 4300m³/h |
độ chính xác: ±3% cho các lần đọc ± 8 m3/h | |
- độ phân giải: 1 m³/h | |
- Vận tốc khí: (Model:6720) | - dải đo: 0.15 to 40 m/s (with pitot tube), 0.15 to 15 m/s (with Velocity Matrix) |
- độ chính xác: +/- 3% of reading +/- 0.05m/s | |
- độ phân giải: 0.01 m/s (<9.99m/s), 0.12 m/s (>10.0m/s) | |
- Nhiệt độ: | - dải đo: 0 - 50°C |
- độ chính xác: +/- 0.5°C | |
- độ phân giải: 0.1°C | |
- Độ ẩm: | - dải đo: 0 to 100 %RH |
- độ chính xác: +/- 3.0 %RH | |
- độ phân giải: 0.1 %RH |
Giao diện kết nối: | model 6710: USB |
moel 6720: USB và Bluetooth | |
Bộ ghi: | model 6710: lên tới 3.000 bản ghi |
model 6720: lên tới 8.000 bản ghi |
Ứng dụng: kiểm tra, điều chỉnh, cân bằng HVAC, Đo lưu lượng thể tích không khí thông qua thanh ghi, bộ khuếch tán và lưới tản gió, đọc trực tiếp gió cấp và gió hồi, đo vận tốc không khí trong ống dẫn.
Màn hình hiển thị đầy đủ màu sắc có thể nghiêng để có góc nhìn tối ưu ở bất kỳ độ cao nào.
Nguồn cấp: pin AA batteries hoặc AC Adapter
Kích thước chụp hút: 2 x 2 ft (610 x 610 mm), 1 x 4 ft (305 x 1220 mm), 2 x 4 ft (610 x 1220 mm), 3 x 2 ft (915 x 610 mm), 3 x 3 ft (915 x 915 mm), 500 x 500 mm
Nhiệt độ hoạt động: 10 - 40°C. Nhiệt độ bảo quản: -10°C - 50°C
Kích thước: 88 x 188 x 41 mm
Trọng lượng: 3,6kg
Cung cấp bao gồm: Đồng hồ đo (Model 6700), sách HDCD, Chụp hút tiêu chuẩn (610 x 610 mm), cáp kết nối PC, phần mềm, túi đựng, chứng chỉ hiệu chuẩn
VPGD HCM: số 22 đường số 2, KDC Vạn Phúc, phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP.HCM
VPGD HN: 6/111 Cù Chính Lan, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 091 343 8811
Email: anh.tatechco@gmail.com
Web: www.dataloggervn.com